PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Q.3
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯƠNG QUYỀN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2A
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Cô Lâm Thị Kim Thanh
Lớp cũ: 1A |
|
SĐT: 0937433368 |
|
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7950586759 |
Bùi Hoàng Thiên An |
19/10/2014 |
Nữ |
TPHCM |
2 |
7950586828 |
Phan Ngọc Nhã An |
20/11/2014 |
Nữ |
Bình Định |
3 |
7950586943 |
Bùi Lê Thùy Anh |
30/04/2014 |
Nữ |
TPHCM |
4 |
4936560234 |
Lê Khả Anh |
21/02/2014 |
Nam |
TPHCM |
5 |
7950586958 |
Phan Hoàng Châu |
26/08/2014 |
Nữ |
TPHCM |
6 |
7950586966 |
Nguyễn Linh Chi |
03/12/2014 |
Nữ |
TPHCM |
7 |
7950586972 |
Trương Nguyễn Xuyến Chi |
07/06/2014 |
Nữ |
|
8 |
7950586768 |
Hoàng Ngọc Hương Giang |
18/03/2014 |
Nữ |
TPHCM |
9 |
7950586777 |
Hồ Nguyễn Khánh Hà |
11/11/2014 |
Nữ |
TPHCM |
10 |
7950586783 |
Mai Quốc Huy |
28/09/2014 |
Nam |
TPHCM |
11 |
7950586787 |
Nguyễn Trần Đăng Khoa |
06/02/2014 |
Nam |
TPHCM |
12 |
4925000038 |
Nguyễn Anh Khôi |
14/02/2014 |
Nam |
TPHCM |
13 |
7950586798 |
Trần Phương Linh |
15/09/2014 |
Nữ |
TPHCM |
14 |
7950586807 |
Nguyễn Tường Long |
20/07/2014 |
Nam |
TPHCM |
15 |
7950586811 |
Trần Hoàng Minh |
09/07/2014 |
Nam |
|
16 |
7950586823 |
Nguyễn Tường Nam |
23/01/2014 |
Nam |
TPHCM |
17 |
7927263018 |
Đoàn Hồng Ngọc |
02/10/2014 |
Nữ |
|
18 |
7950586839 |
Nguyễn Trọng Bảo Ngọc |
26/01/2014 |
Nữ |
TPHCM |
19 |
7950586845 |
Trịnh Lê Xuân Nguyên |
04/10/2014 |
Nữ |
TPHCM |
20 |
7950586851 |
Ngô Thiện Nhân |
04/05/2014 |
Nam |
TPHCM |
21 |
7950586859 |
Trang Bảo Như |
17/10/2014 |
Nữ |
|
22 |
7950586867 |
Trương Tuấn Phong |
03/08/2014 |
Nam |
TPHCM |
23 |
7950586872 |
Lưu Minh Phú |
06/09/2014 |
Nam |
TPHCM |
24 |
7950586886 |
Nguyễn Đắc Quỳnh Phương |
18/10/2014 |
Nữ |
TPHCM |
25 |
7950586893 |
Trần Nguyễn Minh Tâm |
09/06/2014 |
Nữ |
TPHCM |
26 |
7950586915 |
Nguyễn Hoài Nhất Thương |
09/03/2014 |
Nữ |
TPHCM |
27 |
7936560255 |
Phạm Duy Tiến |
10/02/2014 |
Nam |
|
28 |
7950586911 |
Trần Minh Tiến |
03/05/2014 |
Nam |
|
29 |
7934994586 |
Đỗ Phương Bảo Trân |
09/08/2014 |
Nữ |
TPHCM |
30 |
7942687142 |
Huỳnh Trí |
10/10/2014 |
Nam |
TPHCM |
31 |
7959191002 |
Nguyễn Minh Triết |
07/02/2014 |
Nam |
TPHCM |
32 |
7950586936 |
Tăng Hiển Vinh |
21/07/2014 |
Nam |
TPHCM |
33 |
7950586932 |
Huỳnh Ngọc Thiên Vương |
10/08/2014 |
Nam |
TPHCM |
34 |
7244431233 |
Đoàn Nhật Vy |
14/09/2014 |
Nữ |
TPHCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2B
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Cô Đỗ Ánh Quyên
Lớp cũ: 1G |
|
|
SĐT: 0982236507 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7941868937 |
Hoàng Huy Anh |
25/12/2014 |
Nam |
TP.HCM |
2 |
7950586904 |
Phan Vũ Thiên Ân |
27/07/2014 |
Nam |
TP.HCM |
3 |
7950586832 |
Trương Thiên Ân |
01/12/2014 |
Nam |
TP.HCM |
4 |
3634761249 |
Đinh Chí Dũng |
20/10/2014 |
Nam |
TP.HCM |
5 |
7950586948 |
Vũ Thanh Hà |
05/11/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
6 |
7950586963 |
Nguyễn Quốc Hào |
22/05/2014 |
Nam |
TP.HCM |
7 |
7950586955 |
Trần Ngọc Gia Hân |
24/08/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
8 |
7950586781 |
Nguyễn Duy Khang |
14/04/2014 |
Nam |
TP.HCM |
9 |
7950586975 |
Phạm Tuấn Khang |
21/01/2014 |
Nam |
TP.HCM |
10 |
7934761255 |
Trần Phúc Nguyên Khang |
24/02/2014 |
Nam |
|
11 |
7950586772 |
Vũ Lê Tuấn Khang |
28/11/2013 |
Nam |
TP.HCM |
12 |
7932166977 |
Trần Đăng Khoa |
31/10/2014 |
Nam |
TP.HCM |
13 |
7925926045 |
Phó Đăng Khôi |
18/10/2014 |
Nam |
TP.HCM |
14 |
7941855962 |
Nguyễn Gia Kiệt |
14/11/2014 |
Nam |
TP.HCM |
15 |
7950586809 |
Võ Nguyễn Ánh Kim |
11/11/2014 |
Nữ |
Tp.HCM |
16 |
7950586970 |
Nguyễn Gia Kỳ |
11/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
17 |
7927263012 |
Phan Bảo Long |
24/09/2014 |
Nam |
TP.HCM |
18 |
7950586820 |
Ngô Nguyễn Quang Minh |
20/10/2014 |
Nam |
TP.HCM |
19 |
7950586825 |
Dụng Thanh Nashi |
12/09/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
20 |
7927263016 |
Trần Thảo Ngân |
17/10/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
21 |
7950586843 |
Nguyễn Hoàng Nghi |
14/11/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
22 |
7950586850 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
14/11/2014 |
Nam |
TP.HCM |
23 |
7950586856 |
Nguyễn Phạm Hoàng Nguyên |
10/03/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
24 |
7950586864 |
Nguyễn Hoàng Trọng Nhân |
29/11/2014 |
Nam |
TP.HCM |
25 |
7950586871 |
Lê Tuấn Phát |
10/02/2014 |
Nam |
TP.HCM |
26 |
7950586876 |
Lê Hà Thiên Phúc |
25/09/2014 |
Nam |
Tỉnh Hải Dương |
27 |
7950586883 |
Diệp Tâm |
22/11/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
28 |
7950586891 |
Nguyễn Ngọc Băng Tâm |
25/11/2014 |
Nữ |
TP.hcm |
29 |
7950586897 |
Trần Tuệ Tâm |
06/01/2014 |
Nữ |
Bến Tre |
30 |
7943522623 |
Ngô Nguyễn Như Thảo |
02/12/2013 |
Nữ |
Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
7950586918 |
Nguyễn Tiến Thuận |
31/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
32 |
7950586908 |
Lại Nguyễn Minh Tú |
16/03/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
33 |
7950586922 |
Ngô Hoàng Hải Yến |
10/10/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
34 |
7926032905 |
Nguyễn Lương Hoàng Yến |
17/05/2014 |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2C
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Cô Nguyễn Thị Vân Hiền
Lớp cũ: 1C |
|
|
SĐT: 0933188550 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7950586762 |
Nguyễn Tấn An |
20/02/2014 |
Nam |
TP.HCM |
2 |
7950586830 |
Phan Trương Thiên An |
15/05/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
3 |
7927262998 |
Nguyễn Hoàng Duy Anh |
30/06/2014 |
Nam |
TP.HCM |
4 |
7950586940 |
Lê Khánh Chi |
02/06/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
5 |
7950586945 |
Tống Ngọc Gia Hân |
11/09/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
6 |
7950586952 |
Đỗ Trung Hiếu |
08/09/2014 |
Nam |
TP.HCM |
7 |
7950586968 |
Nguyễn Gia Huy |
09/05/2014 |
Nam |
TP.HCM |
8 |
7942138596 |
Phan Gia Huy |
05/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
9 |
7926018232 |
Trương Đức Huy |
15/01/2014 |
Nam |
TP.HCM |
10 |
7950586960 |
Mai Ngọc Thiên Hương |
25/08/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
11 |
7950586779 |
Nguyễn Phương Khanh |
07/09/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
12 |
7950586785 |
Đỗ Phước Khánh |
19/01/2014 |
Nam |
TP.HCM |
13 |
7950586789 |
Nguyễn Đăng Khôi |
02/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
14 |
7940553133 |
Hoàng Minh |
13/09/2014 |
Nam |
TP.HCM |
15 |
7950586800 |
Vũ Nhật Minh |
04/07/2014 |
Nam |
TP.HCM |
16 |
7950586813 |
Lê Tuệ Nghi |
20/04/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
17 |
7942141390 |
Nguyễn Bình Nguyên |
13/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
18 |
7950586836 |
Nguyễn Phúc Nhân |
16/08/2014 |
Nam |
TP.HCM |
19 |
7950586841 |
Nguyễn Nhã Như |
04/11/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
20 |
7950586847 |
Trần Ngọc Hoàng Oanh |
04/08/2014 |
Nữ |
|
21 |
7950586853 |
Đặng Gia Phú |
24/09/2014 |
Nam |
TP.HCM |
22 |
7950586861 |
Đỗ Minh Phương |
29/10/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
23 |
7925926070 |
Lê Anh Quân |
23/09/2014 |
Nam |
|
24 |
7950586874 |
Trần Đặng Minh Quân |
20/07/2014 |
Nam |
TP.HCM |
25 |
7950586880 |
Nguyễn Thiện Tâm |
17/02/2013 |
Nam |
TP.HCM |
26 |
7950586895 |
Nguyễn Khánh Toàn |
31/03/2014 |
Nam |
TP.HCM |
27 |
7932180742 |
Phan Nguyễn Bảo Trân |
29/01/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
28 |
7920997779 |
Lý Gia Tuệ |
27/10/2014 |
Nữ |
|
29 |
7942213272 |
Lê Long Kiết Tường |
17/05/2014 |
Nam |
TP.HCM |
30 |
7950586920 |
Nguyễn Thanh Thảo Uyên |
09/03/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
31 |
7950586925 |
Hứa Nhã Văn |
24/11/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
32 |
7950586928 |
Mai Ngọc Nhã Ý |
25/08/2014 |
Nữ |
TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2D
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Thầy Trần Duy Tân
Lớp cũ: 1E |
|
|
SĐT: 0938220817 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7950586764 |
Trần Khải An |
10/09/2014 |
Nam |
Tp HCM |
2 |
7950586831 |
Vũ Ngọc Quỳnh Anh |
13/12/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
3 |
8232942122 |
Nguyễn Xuân Bình |
07/12/2014 |
Nam |
Tp HCM |
4 |
7950586903 |
Phạm Dương Hoàng Diễm |
29/07/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
5 |
7926032850 |
Trần Minh Tài Đức |
25/08/2014 |
Nam |
Tp HCM |
6 |
7950586954 |
Nguyễn Đỗ Nhật Hào |
10/09/2014 |
Nam |
Tp HCM |
7 |
7950586947 |
Nguyễn Gia Hân |
05/02/2014 |
Nữ |
TP HCM |
8 |
7950586962 |
Hoàng An Khang |
09/08/2014 |
Nam |
Tp HCM |
9 |
7950586771 |
Ngô Minh Khang |
25/07/2014 |
Nam |
Tp HCM |
10 |
7950586969 |
Nguyễn Kỳ Khang |
23/12/2014 |
Nam |
Tp Đà Nẵng |
11 |
7950586974 |
Vũ Duy Khang |
02/01/2014 |
Nam |
Tp HCM |
12 |
7950586780 |
Nguyễn Đăng Khôi |
28/10/2014 |
Nam |
Tp HCM |
13 |
7950586786 |
Trần Minh Khôi |
11/10/2014 |
Nam |
Tp HCM |
14 |
7950586796 |
Trần Ngọc Bảo Lam |
05/01/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
15 |
7950586803 |
Hoàng Ngọc Ly |
22/12/2014 |
Nữ |
Hoa Kỳ, New York |
16 |
7932711628 |
Lê Bảo Minh |
25/02/2014 |
Nam |
Tp HCM |
17 |
7950586815 |
Trương Hải My |
18/12/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
18 |
7932403470 |
Nguyễn Bảo Nam |
07/07/2014 |
Nam |
Tp HCM |
19 |
7926018247 |
Trần Ngọc Nhã Nghi |
11/11/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
20 |
7950586849 |
Phạm Dương Thiên Phú |
24/09/2014 |
Nam |
Tp HCM |
21 |
7950586863 |
Nguyễn Thiên Phúc |
01/12/2014 |
Nam |
Tp HCM |
22 |
7950586870 |
Phan Thuỵ Kim Phương |
02/04/2013 |
Nữ |
Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
7942142031 |
Vũ Hoàng Quân |
17/12/2014 |
Nam |
Tp HCM |
24 |
7950586882 |
Võ Hoàng Thục Quyên |
24/11/2013 |
Nữ |
Tp HCM |
25 |
7950586890 |
Nguyễn Tấn Thành |
01/05/2014 |
Nam |
Tp HCM |
26 |
7950586896 |
Nguyễn Hoàng Thảo Trang |
16/07/2014 |
Nữ |
Tp HCM |
27 |
7950586907 |
Nguyễn Thanh Trung |
27/08/2014 |
Nam |
Tp HCM |
28 |
7932183631 |
Mai Bùi Nhật Trường |
27/01/2014 |
Nam |
Tp HCM |
29 |
7950586921 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh Vy |
21/05/2014 |
Nữ |
TP HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2E
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Cô Lê Hoàng Thùy
Lớp cũ: 1D |
|
SĐT: 0909807952 |
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7950586763 |
Nguyễn Viết Bảo An |
12/10/2014 |
Nam |
TPHCM |
2 |
HS mới |
Nguyễn Hoàng Bảo Anh |
2/17/2014 |
Nam |
|
3 |
7942622759 |
Lê Phương Anh |
07/02/2014 |
Nữ |
|
4 |
7950586902 |
Đinh Gia Bảo |
11/01/2014 |
Nam |
TPHCM |
5 |
7927263003 |
Lê Ngọc Bảo Châu |
21/04/2014 |
Nữ |
TPHCM |
6 |
7950586946 |
Đào Phúc Điền |
09/07/2014 |
Nam |
|
7 |
7927258487 |
Vương Quỳnh Chi |
03/4/2014 |
Nữ |
TPHCM |
8 |
7950586953 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hà |
23/03/2014 |
Nữ |
TPHCM |
9 |
7950586961 |
Bùi Phạm Bảo Hân |
24/03/2014 |
Nữ |
TPHCM |
10 |
7905163474 |
Hà Nhật Khả Hân |
01/09/2014 |
Nữ |
|
11 |
7932711632 |
Bùi Đức Huy |
07/05/2014 |
Nam |
TPHCM |
12 |
7927258491 |
Lê Bảo Huy |
06/08/2014 |
Nam |
TPHCM |
13 |
7950586770 |
Trần Gia Huy |
27/07/2014 |
Nam |
|
14 |
7950586790 |
Nguyễn Anh Khoa |
25/09/2014 |
Nam |
TPHCM |
15 |
7950586795 |
Trần Minh Khôi |
26/11/2014 |
Nam |
TPHCM |
16 |
7950586802 |
Nguyễn Minh Khuê |
18/03/2014 |
Nữ |
TPHCM |
17 |
7927258509 |
Nguyễn Duy Khương |
05/09/2014 |
Nam |
TPHCM |
18 |
7950586819 |
Nguyễn Trần Lâm |
14/04/2014 |
Nam |
|
19 |
7937885362 |
Nguyễn Ngọc Khả Ly |
07/04/2014 |
Nữ |
TPHCM |
20 |
7950586842 |
Phạm Bình Minh |
12/10/2014 |
Nam |
TPHCM |
21 |
7950586837 |
Trần Nhật Minh |
26/06/2014 |
Nam |
TPHCM |
22 |
7950586848 |
Trương Nguyễn Kim Ngân |
10/06/2014 |
Nữ |
Khánh Hoà |
23 |
7932711627 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
01/10/2014 |
Nữ |
TPHCM |
24 |
7950586869 |
Phù Uyển Nhi |
29/08/2014 |
Nữ |
TPHCM |
25 |
7950586875 |
Nguyễn Nina |
04/01/2014 |
Nữ |
Cộng Hoà Séc |
26 |
7950586881 |
Đặng Minh Phát |
04/12/2014 |
Nam |
TPHCM |
27 |
7950586889 |
Hứa Gia Phúc |
06/01/2014 |
Nam |
TPHCM |
28 |
7942141922 |
Phạm Quang Minh Phúc |
12/12/2014 |
Nam |
TPHCM |
29 |
7932178663 |
Đoàn Kim Quyên |
26/02/2014 |
Nữ |
TPHCM |
30 |
7950586913 |
Trần Ngọc Thủy Tiên |
16/07/2014 |
Nữ |
TPHCM |
31 |
7936560258 |
Lê Tự Minh Trí |
26/04/2014 |
Nam |
TPHCM |
32 |
7926018277 |
Đặng Minh Uyên |
15/08/2014 |
Nữ |
TPHCM |
33 |
7950586929 |
Phạm Quang Vinh |
04/10/2014 |
Nam |
TPHCM |
34 |
7950586938 |
Nguyễn Ngọc Hải Yến |
03/08/2014 |
Nữ |
TPHCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2G
NĂM HỌC 2021-2022 |
GVCN: Cô Nguyễn Thị Tường Vi
Lớp cũ: 1B |
|
|
SĐT: 0914024518 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học sinh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
1 |
7950586761 |
Bạch Phúc An |
08/02/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
7950586829 |
Nguyễn Thiên An |
24/02/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
7950586939 |
Nguyễn Trần Trung Anh |
10/08/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
7950586901 |
Trần Ngọc Thiên Ân |
14/05/2014 |
Nữ |
|
5 |
7950586944 |
Vũ Trần Thanh Bình |
17/10/2014 |
Nữ |
Tây Ninh |
6 |
7950586951 |
Lê Bình Bảo Di |
10/03/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
7950586959 |
Nguyễn Kim Ngọc Diệp |
30/01/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
7950586967 |
Lương Khả Doanh |
16/05/2014 |
Nữ |
|
9 |
7950586973 |
Lê Bảo Hân |
07/01/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
7950586778 |
Hoàng Quang Huy |
06/03/2014 |
Nam |
|
11 |
7950586769 |
Trần Quang Huy |
22/07/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
12 |
7950586784 |
Trần Vũ Gia Huy |
23/08/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
7950586799 |
Nguyễn Phúc Khang |
17/12/2014 |
Nam |
|
14 |
7950586812 |
Hồ Đăng Khoa |
25/12/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
15 |
7950586808 |
Lê Đăng Khoa |
17/09/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16 |
7950586817 |
Lê Anh Khôi |
28/06/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
17 |
7950586824 |
Nguyễn Mai Ngọc Khuê |
07/02/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
18 |
7950586788 |
Nguyễn Hạo Khang Kiện |
09/09/2014 |
Nam |
DakLak |
19 |
7950586793 |
Trịnh Tuấn Kiệt |
31/03/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
20 |
7950586835 |
Đào Nhật Minh |
22/04/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
21 |
7950586846 |
Lê Trọng Nghĩa |
04/02/2014 |
Nam |
Tây Ninh |
22 |
7950586852 |
Chu Nam Phong |
09/09/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
7950586860 |
Trần Ngọc Quỳnh Phương |
04/09/2014 |
Nữ |
|
24 |
7950586868 |
Đinh Trần Bảo Thiên |
25/05/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
25 |
7950586873 |
Nguyễn Hữu Thiện |
01/01/2014 |
Nam |
|
26 |
7950586879 |
Hoàng Minh Thông |
21/03/2014 |
Nam |
|
27 |
7950586887 |
Phạm Huỳnh Minh Thư |
07/04/2014 |
Nữ |
|
28 |
7950586894 |
Nguyễn An Thy |
03/12/2014 |
Nữ |
|
29 |
7950586906 |
Lê Bảo Trâm |
02/05/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
30 |
7950586912 |
Lê Bảo Trân |
02/05/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
7950586916 |
Nguyễn Đoàn Bảo Trân |
01/07/2014 |
Nữ |
Thành phố Hồ Chí minh |
32 |
7950586924 |
Trần Ngọc Minh Trí |
17/12/2014 |
Nam |
|
33 |
7950586919 |
Phạm Minh Tú |
01/09/2014 |
Nam |
|
34 |
7950586937 |
Mai Hoàng Thế Vinh |
13/06/2014 |
Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
35 |
7950586927 |
Nguyễn Hoàng Thiên Ý |
18/05/2014 |
Nữ |
|
36 |
7950586933 |
Phạm Thị Như Ý |
08/06/2014 |
Nữ |
An Giang |