ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH TRẺ SINH NĂM 2014 - ĐƯỢC PHÂN TUYẾN VÀO LỚP 1
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRƯƠNG QUYỀN
NĂM HỌC 2020 - 2021
(Tuyển sinh toàn Quận 3, trong đó ưu tiên Phường 12 & 13)
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
GIỚI TÍNH
|
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
|
TỔ
DP
|
KHU
PHỐ
|
KT1
|
KT2
|
KT3
|
KT4
|
PHƯỜNG
|
1
|
Bùi Hoàng Thiên An
|
19/10/2014
|
Nữ
|
18.02A C.Cư 974A Trường Sa
|
5A
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
2
|
Nguyễn Viết Bảo An
|
12/10/2014
|
Nam
|
1102 Trường Sa
|
45
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
3
|
Hoàng Huy Anh
|
25/12/2014
|
Nam
|
429/1A Lê Văn Sỹ
|
14
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
4
|
Ngô Nguyễn Lam Anh
|
23/10/2014
|
Nữ
|
443/27 Lê Văn Sỹ
|
10
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
5
|
Nguyễn Bảo Anh
|
26/10/2014
|
Nữ
|
413/13 Lê Văn Sỹ
|
3
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
6
|
Nguyễn Trần Trung Anh
|
8/10/2014
|
Nữ
|
443/142L Lê Văn Sỹ
|
7
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
7
|
Trần Thái Anh
|
06/08/2014
|
Nam
|
443/142C Lê Văn Sỹ
|
7
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
8
|
Nguyễn Đỗ Hồng Ân
|
25/01/2014
|
Nữ
|
429/22 Lê Văn Sỹ
|
12
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
9
|
Nguyễn Trần Thiên Ân
|
01/01/2014
|
Nam
|
483/55 Lê Văn Sỹ
|
18
|
2
|
|
X
|
|
|
12
|
10
|
Trương Thiên Ân
|
01/12/2014
|
Nam
|
491/30 Lê Văn Sỹ
|
38
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
11
|
Phan Hoàng Châu
|
26/08/2014
|
Nữ
|
1046/17 Trường Sa
|
28
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
12
|
Lương Khả Doanh
|
16/05/2014
|
Nữ
|
1008 Trường Sa
|
25
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
13
|
Đinh Chí Dũng
|
20/10/2020
|
Nam
|
453KA/81B Lê Văn Sỹ
|
25
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
14
|
Vũ Thanh Hà
|
05/11/2014
|
Nữ
|
443/170 Lê Văn Sỹ
|
6
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
15
|
Bùi Phạm Bảo Hân
|
24/03/2014
|
Nữ
|
413/11 Lê Văn Sỹ
|
3
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
16
|
Lê Bảo Hân
|
07/01/2014
|
Nữ
|
483/53 Lê Văn Sỹ
|
18
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
17
|
Nguyễn Gia Hân
|
05/02/2014
|
Nữ
|
453/33KA Lê Văn Sỹ
|
22
|
2
|
|
X
|
|
|
12
|
18
|
Tống Ngọc Gia Hân
|
11/09/2014
|
Nữ
|
453/106KH Lê Văn Sỹ
|
44
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
19
|
Trần Ngọc Gia Hân
|
24/08/2014
|
Nữ
|
453/77C2 Lê Văn Sỹ
|
35
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
20
|
Nguyễn Hoàng
|
18/03/2014
|
Nam
|
443/158 Lê Văn Sỹ
|
6
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
21
|
Bùi Đức Huy
|
07/05/2014
|
Nam
|
453/17C Lê Văn Sỹ
|
21
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
22
|
Mai Quốc Huy
|
28/09/2014
|
Nam
|
453/77D1 Lê Văn Sỹ
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
23
|
Mai Quốc Huy
|
28/09/2014
|
Nam
|
1074A38 Trường Sa
|
45
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
24
|
Nguyễn Gia Huy
|
09/05/2014
|
Nam
|
443/27 Lê Văn Sỹ
|
10
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
25
|
Phan Gia Huy
|
05/08/2014
|
Nam
|
453/77C24 Lê Văn Sỹ
|
35
|
3
|
|
X
|
|
|
12
|
26
|
Trần Gia Huy
|
27/07/2014
|
Nam
|
453/77D28 Lê Văn Sỹ
|
35
|
3
|
|
X
|
|
|
12
|
27
|
Đoàn Vĩnh Khang
|
26/06/2014
|
Nam
|
08.05A C.Cư 974A Trường Sa
|
5A
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
28
|
Hoàng An Khang
|
09/08/2014
|
Nam
|
1036 Trường Sa -453KA/110/1 Lê Văn Sỹ
|
27
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
29
|
Lê Trần Anh Khang
|
08/02/2014
|
Nam
|
11.02C C/Cư 974A Trường Sa
|
5C
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
30
|
Nguyễn Kỳ Khang
|
23/12/2014
|
Nam
|
491A/64 Lê Văn Sỹ
|
37
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
31
|
Phạm Tuấn Khang
|
21/01/2014
|
Nam
|
453/45KB Lê Văn Sỹ
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
32
|
Vũ Duy Khang
|
02/01/2014
|
Nam
|
453/77/D52 Lê Văn Sỹ
|
40
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
33
|
Vũ Lê Quốc Khang
|
28/11/2013
|
Nam
|
453/133 Lê Văn Sỹ
|
41
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
34
|
Đỗ Phước Khánh
|
19/01/2014
|
Nam
|
413/38 Lê Văn Sỹ
|
4
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
35
|
Vương Gia Khánh
|
22/08/2014
|
Nam
|
413/26F Lê Văn Sỹ
|
3
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
36
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa
|
06/02/2014
|
Nam
|
453/44 Lê Văn Sỹ
|
44
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
37
|
Trần Đăng Khoa
|
31/10/2014
|
Nam
|
453/7KC Lê Văn Sỹ
|
34
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
38
|
Huỳnh Anh Khôi
|
28/05/2014
|
Nam
|
453/77G19 Lê Văn Sỹ
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
39
|
Nguyễn Đăng Khôi
|
28/10/2014
|
Nam
|
453/51KB Lê Văn Sỹ
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
40
|
Phó Đăng Khôi
|
18/10/2014
|
Nam
|
443/111 Lê Văn Sỹ
|
6
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
41
|
Trần Minh Khôi
|
11/10/2014
|
Nam
|
453/34 Lê Văn Sỹ
|
18
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
42
|
Trần Minh Khôi
|
26/11/2014
|
Nam
|
453/148 Lê Văn Sỹ
|
40
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
43
|
Nguyễn Mai Ngọc Khuê
|
07/02/2014
|
Nữ
|
413/62 Lê Văn Sỹ
|
13
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
44
|
Lâm Tuấn Kiệt
|
23/02/2014
|
Nam
|
491/14 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
45
|
Nguyễn Gia Kiệt
|
14/11/2014
|
Nam
|
491/21A Lê Văn Sỹ
|
38
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
46
|
Phạm Hoàng Tuấn Kiệt
|
03/04/2014
|
Nam
|
453/81B Lê Văn Sỹ
|
25
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
47
|
Trịnh Tuấn Kiệt
|
02/02/2014
|
Nam
|
429/10A Lê Văn Sỹ
|
15
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
48
|
Đặng Gia Kim
|
14/02/2014
|
Nữ
|
483/33 Lê Văn Sỹ
|
18
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
49
|
Nguyễn Gia Kỳ
|
11/08/2014
|
Nam
|
491A/72 Lê Văn Sỹ
|
37
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
50
|
Bùi Phan Quỳnh Lam
|
04/04/2014
|
Nữ
|
483/7 Lê Văn Sỹ
|
17
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
51
|
Võ Linh Lan
|
18/07/2014
|
Nữ
|
413/41 Lê Văn Sỹ
|
3
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
52
|
Lê Trần Lâm
|
17/05/2014
|
Nam
|
491/14 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
53
|
Nguyễn Phúc Lâm
|
25/11/2014
|
Nam
|
359/36 Lê Văn Sỹ
|
5
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
54
|
Phạm Kiều Linh
|
06/01/2014
|
Nữ
|
429/4 Lê Văn Sỹ
|
15
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
55
|
Trần Phương Linh
|
15/09/2014
|
Nữ
|
05.07A C.Cư 974A Trường Sa
|
5A
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
56
|
Trần Bảo Long
|
26/12/2014
|
Nam
|
491/3 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
57
|
Lê Bảo Minh
|
25/02/2014
|
Nam
|
453KA/61C Lê Văn Sỹ
|
22
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
58
|
Mai Nguyễn Nhật Minh
|
30/09/2014
|
Nam
|
445 Lê Văn Sỹ
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
59
|
Nguyễn Lê Gia Minh
|
04/01/2014
|
Nam
|
483/55 Lê Văn Sỹ
|
18
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
60
|
Vũ Nhật Minh
|
04/07/2014
|
Nam
|
1074B51 Trường Sa
|
42
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
61
|
Trần Diệp Huyền My
|
08/07/2014
|
Nữ
|
453/16 Lê Văn Sỹ
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
62
|
Trương Hải My
|
18/12/2014
|
Nữ
|
491/32 Lê Văn Sỹ
|
38
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
63
|
Nguyễn Bảo Nam
|
07/07/2014
|
Nam
|
491A/70 Lê Văn Sỹ
|
37
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
64
|
Nguyễn Đông Nam
|
02/10/2014
|
Nam
|
1118 Trường Sa
|
45
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
65
|
Lê Tuệ Nghi
|
20/04/2014
|
Nữ
|
453/69 KA Lê Văn Sỹ
|
26
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
66
|
Nguyễn Hoàng Nghi
|
14/11/2014
|
Nữ
|
491A/45 Lê Văn Sỹ
|
37
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
67
|
Đoàn Nguyễn Như Ngọc
|
01/01/2014
|
Nữ
|
443/20 Lê Văn Sỹ
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
68
|
Nguyễn Bình Nguyên
|
13/08/2014
|
Nam
|
429/45 Lê Văn Sỹ
|
14
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
69
|
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
14/11/2014
|
Nam
|
491A/45 Lê Văn Sỹ
|
37
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
70
|
Nguyễn Phạm Hoàng Nguyên
|
10/03/2014
|
Nữ
|
443/95F Lê Văn Sỹ
|
8
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
71
|
Nguyễn Phúc Đăng Nguyên
|
05/04/2014
|
Nam
|
359/13 Lê Văn Sỹ
|
2
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
72
|
Nguyễn Thanh Nguyên
|
05/09/2014
|
Nam
|
359/36 Lê Văn Sỹ
|
5
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
73
|
Ngô Thiện Nhân
|
04/05/2014
|
Nam
|
413/26N Lê Văn Sỹ
|
13
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
74
|
Nguyễn Hoàng Trọng Nhân
|
29/11/2014
|
Nam
|
1034/1 Trường Sa
|
25
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
75
|
Nguyễn Phúc Nhân
|
16/08/2014
|
Nam
|
453/90KH Lê Văn Sỹ
|
45
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
76
|
Nguyễn An Nhi
|
02/05/2014
|
Nữ
|
443/44 Lê Văn Sỹ
|
21
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
77
|
Nguyễn Hoàng Song Nhi
|
17/11/2014
|
Nữ
|
491A/26 Lê Văn Sỹ
|
20
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
78
|
Phù Uyển Nhi
|
29/08/2014
|
Nữ
|
491A/15 Lê Văn Sỹ
|
20
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
79
|
Nguyễn Nina
|
04/01/2014
|
Nữ
|
20.02B Chung cư 974A Trường Sa
|
5B
|
1
|
x
|
|
|
|
12
|
80
|
Đặng Gia Phú
|
24/09/2014
|
Nam
|
491A/7 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
81
|
Lưu Minh Phú
|
06/09/2014
|
Nam
|
453/61A Lê Văn Sỹ
|
29
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
82
|
Phạm Dương Thiên Phú
|
24/09/2014
|
Nam
|
453/81B Lê Văn Sỹ
|
25
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
83
|
Hứa Gia Phúc
|
06/01/2014
|
Nam
|
443/21L Lê Văn Sỹ
|
12
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
84
|
Lê Hà Thiên Phúc
|
25/09/2014
|
Nam
|
453KA/14B Lê Văn Sỹ
|
28
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
85
|
Nguyễn Gia Phúc
|
09/06/2014
|
Nam
|
453KA/60B Lê Văn Sỹ
|
27
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
86
|
Nguyễn Thiên Phúc
|
01/12/2014
|
Nam
|
443/42 Lê Văn Sỹ
|
21
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
87
|
Phạm Quang Minh Phúc
|
12/12/2014
|
Nam
|
09.05C C.Cư 974A Trường Sa
|
5C
|
1
|
|
X
|
|
|
12
|
88
|
Vũ Trần Hồng Phúc
|
27/06/2014
|
Nam
|
453/77D44 Lê Văn Sỹ
|
35
|
3
|
|
X
|
|
|
12
|
89
|
Trần Ngọc Quỳnh Phương
|
04/09/2014
|
Nữ
|
413/31 Lê Văn Sỹ
|
3
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
90
|
Vũ Hoàng Quân
|
17/12/2014
|
Nam
|
1106 Trường Sa
|
45
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
91
|
Đoàn Kim Quyên
|
26/02/2014
|
Nữ
|
359/20A Lê Văn Sỹ
|
2
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
92
|
Trần Ngọc Như Quỳnh
|
08/05/2014
|
Nữ
|
453/77D28 Lê Văn Sỹ
|
35
|
3
|
|
X
|
|
|
12
|
93
|
Nguyễn Thiện Tâm
|
17/02/2013
|
Nữ
|
429/24 Lê Văn Sỹ
|
12
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
94
|
Nguyễn Quốc Thành
|
18/05/2014
|
Nam
|
1074B45 Trường Sa
|
42
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
95
|
Nguyễn Hữu Thiện
|
01/01/2014
|
Nam
|
429/19 Lê Văn Sỹ
|
14
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
96
|
Đinh Lại Gia Thịnh
|
21/08/2014
|
Nam
|
443/10 Lê Văn Sỹ
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
97
|
Nguyễn Tiến Thuận
|
31/08/2014
|
Nam
|
453/77D9 Lê Văn Sỹ
|
31
|
3
|
|
x
|
|
|
12
|
98
|
Phạm Huỳnh Minh Thư
|
07/04/2014
|
Nữ
|
453/25KB Lê Văn Sỹ
|
30
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
99
|
Nguyễn Xuân Tiên
|
01/02/2014
|
Nữ
|
453KA/82C Lê Văn Sỹ
|
26
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
100
|
Trần Ngọc Thủy Tiên
|
16/07/2014
|
Nữ
|
453/81KB Lê Văn Sỹ
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
101
|
Lê Huỳnh Bảo Trân
|
15/08/2014
|
Nữ
|
453KA/61 Lê Văn Sỹ
|
22
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
102
|
Phan Nguyễn Bảo Trân
|
29/01/2014
|
Nữ
|
453KH/120 Lê Văn Sỹ
|
44
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
103
|
Lê Tự Minh Trí
|
26/04/2014
|
Nam
|
491/16 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
104
|
Hồ Minh Triết
|
04/11/2014
|
Nam
|
491A/24 Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
105
|
Hồ Minh Triết
|
05/11/2014
|
Nam
|
11.03 Lô A C/Cư 974A Trường Sa
|
5A
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
106
|
Mai Bùi Nhật Trường
|
27/01/2014
|
Nam
|
453/77KC Lê Văn Sỹ
|
34
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
107
|
Lại Nguyễn Minh Tú
|
16/03/2014
|
Nữ
|
453/77E14 Lê Văn Sỹ
|
31
|
3
|
x
|
|
|
|
12
|
108
|
Phạm Minh Tú
|
01/09/2014
|
Nam
|
359/67D Lê Văn Sỹ
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
109
|
Đặng Minh Uyên
|
15/08/2014
|
Nữ
|
453KA/110/11A Lê Văn Sỹ
|
27
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
110
|
Nguyễn Thanh Thảo Uyên
|
09/03/2014
|
Nữ
|
453/62D Lê Văn Sỹ
|
29
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
111
|
Bùi Tiến Vinh
|
30/04/2014
|
Nam
|
453/77F23 Lê Văn Sỹ
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
112
|
Lê Hoàng Kim Vy
|
08/04/2014
|
Nữ
|
429/60 Lê Văn Sỹ
|
14
|
1
|
X
|
|
|
|
12
|
113
|
Nguyễn Hoàng Quỳnh Vy
|
21/05/2014
|
Nữ
|
1036 Trường Sa -453KA/110/1 Lê Văn Sỹ
|
27
|
2
|
X
|
|
|
|
12
|
114
|
Đinh Ngọc Như Ý
|
19/02/2014
|
Nữ
|
1074 A16 Trường Sa
|
44
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
115
|
Ngô Hoàng Hải Yến
|
10/10/2014
|
Nữ
|
453/149 Lê Văn Sỹ
|
41
|
3
|
X
|
|
|
|
12
|
116
|
Nguyễn Lương Hoàng Yến
|
17/05/2014
|
Nữ
|
1024/11 Trường Sa
|
25
|
2
|
|
X
|
|
|
12
|
117
|
Bạch Phúc An
|
08/02/2014
|
Nữ
|
359/1/9H LVS
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
118
|
La Lê Thiên An
|
14/06/2014
|
Nam
|
359/1/31A LVS
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
119
|
Nguyễn Thiên An
|
24/02/2014
|
Nam
|
91/9 (PS) TQD
|
13
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
120
|
Thái Thùy An
|
23/07/2014
|
Nữ
|
315/8A1 LVS
|
22
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
121
|
Trần Ngọc Bảo An
|
07/11/2014
|
Nam
|
315/20 LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
122
|
Bùi Lương Minh Anh
|
01/09/2014
|
Nữ
|
359/1/9G1 LVS
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
123
|
Nguyễn Thư Anh
|
11/02/2014
|
Nữ
|
297/28 LVS
|
8
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
124
|
Tống Nguyễn Quỳnh Anh
|
25/12/2014
|
Nữ
|
002B C/C TQD
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
125
|
Trần Ngọc Thiên Ân
|
14/05/2014
|
Nữ
|
972/16 Trường Sa
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
126
|
Nguyễn Tiến Bảo
|
03/08/2014
|
Nam
|
297 LVS
|
8
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
127
|
Nguyễn Lam Châu
|
13/06/2014
|
Nữ
|
351/56 LVS
|
30
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
128
|
Nguyễn Việt Dũng
|
04/01/2014
|
Nam
|
16/10 TQD
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
129
|
Nguyễn Hải Đăng
|
17/01/2014
|
Nam
|
297/27 LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
130
|
Nguyễn Đỗ Nhật Hào
|
10/09/2014
|
Nam
|
405A C/C TQD
|
15
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
131
|
Nguyễn Quốc Hào
|
22/05/2014
|
Nam
|
359/1/23A LVS
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
132
|
Nguyễn Gia Huy
|
14/02/2014
|
Nam
|
315/28F4 LVS
|
21
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
133
|
Trần Quang Huy
|
22/07/2014
|
Nam
|
46/10 TQD
|
18
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
134
|
Nguyễn Mạnh Hưng
|
07/11/2014
|
Nam
|
37 TQD
|
11
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
135
|
Mai Ngọc Thiên Hương
|
25/08/2014
|
Nữ
|
211B C/C TQD
|
17
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
136
|
Đỗ Thiên Khang
|
04/08/2014
|
Nam
|
10A TQD
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
137
|
Phùng Nguyên Khang
|
06/01/2014
|
Nam
|
351/22 LVS
|
28
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
138
|
Trần Phúc Nguyên Khang
|
24/02/2014
|
Nam
|
408B C/C TQD
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
139
|
Nguyễn Phương Khanh
|
07/09/2014
|
Nữ
|
359/1/29F LVS
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
140
|
Lê Đăng Khoa
|
17/09/2014
|
Nam
|
208A C/C TQD
|
14
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
141
|
Nguyễn Anh Khoa
|
25/09/2014
|
Nam
|
01A TQD
|
11
|
2
|
|
X
|
|
|
13
|
142
|
Lê Anh Khôi
|
28/06/2014
|
Nam
|
309A C/C TQD
|
15
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
143
|
Nguyễn Đăng Khôi
|
02/08/2014
|
Nam
|
351A LVS
|
27
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
144
|
Hồ Như Khuê
|
11/11/2014
|
Nữ
|
301/18 LVS
|
10
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
145
|
Hoàng Hữu Nhã Khuê
|
10/07/2014
|
Nữ
|
339/67 LVS
|
26
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
146
|
Nguyễn Ngọc Như Khuê
|
09/06/2014
|
Nữ
|
315/24A4 LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
147
|
Võ Văn Tuấn Kiệt
|
16/01/2014
|
Nam
|
331/14 LVS
|
23
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
148
|
MUS TA Kim
|
26/01/2014
|
Nam
|
16/20 TQD
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
149
|
Trần Võ Hoàng Kim
|
02/12/2014
|
Nữ
|
209/22 LVS
|
12
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
150
|
Trần Ngọc Bảo Lam
|
05/01/2014
|
Nữ
|
359/1/3 LVS
|
32
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
151
|
Lâm Kim Mẫn
|
24/01/2014
|
Nữ
|
221/14 LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
152
|
Hồ Viết Anh Minh
|
27/09/2014
|
Nam
|
339/56B LVS
|
26
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
153
|
Ngô Đăng Minh
|
29/04/2014
|
Nam
|
339/28A LVS
|
25
|
3
|
|
X
|
|
|
13
|
154
|
Ngô Nguyễn Quang Minh
|
20/10/2014
|
Nam
|
315/20E LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
155
|
Nguyễn Trần Phú Minh
|
18/09/2014
|
Nam
|
335 LVS
|
24
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
156
|
Tưởng Lê Hải My
|
25/12/2014
|
Nữ
|
315/20B LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
157
|
Nguyễn Ngọc Hoàn Mỹ
|
17/07/2014
|
Nữ
|
303A C/C TQD
|
15
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
158
|
Vũ Hải Nam
|
10/10/2014
|
Nam
|
51B TQD
|
12
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
159
|
Nguyễn Hoàng Khả Ngân
|
14/03/2014
|
Nữ
|
315/27 LVS
|
21
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
160
|
Tạ Kiều Ngân
|
23/11/2014
|
Nữ
|
407B C/C TQD
|
17
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
161
|
Trần Quý Nghi
|
05/09/2014
|
Nữ
|
315/8 LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
162
|
Nguyễn Khánh Ngọc
|
01/10/2014
|
Nữ
|
359/1/35A LVS
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
163
|
Phạm Hồng Ngọc
|
17/08/2014
|
Nữ
|
297/22 LVS
|
8
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
164
|
Hoàng Lê Khôi Nguyên
|
03/10/2014
|
Nam
|
209/44 LVS
|
12
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
165
|
Phan Khôi Nguyên
|
08/12/2014
|
Nam
|
315/22B LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
166
|
Văn Vĩ Nguyên
|
20/10/2014
|
Nam
|
221A C/C TQD
|
15
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
167
|
Diệp An Nhiên
|
27/06/2014
|
Nữ
|
404B C/C TQD
|
16
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
168
|
Bùi Khánh Nhung
|
20/08/2014
|
Nữ
|
221/3 LVS
|
8
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
169
|
Đặng Minh Phát
|
04/12/2014
|
Nam
|
297/8 LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
170
|
Lê Tuấn Phát
|
10/02/2014
|
Nam
|
302A C/C TQD
|
14
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
171
|
Đặng Phát Thiên Phúc
|
10/10/2014
|
Nam
|
301 LVS
|
10
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
172
|
Trần Bảo Quyên
|
16/01/2014
|
Nữ
|
359/1/43H LVS
|
31
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
173
|
Ngô Xuân Quỳnh
|
25/01/2014
|
Nữ
|
339/16B LVS
|
24
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
174
|
Bùi Anh Tài
|
20/10/2014
|
Nam
|
401B C/C TQD
|
17
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
175
|
Diệp Tâm
|
22/11/2014
|
Nữ
|
297/19 LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
176
|
Phạm Hồng Tâm
|
13/10/2014
|
Nữ
|
222A C/C TQD
|
14
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
177
|
Trần Nguyễn Minh Tâm
|
09/06/2014
|
Nữ
|
91/22B TQD
|
13
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
178
|
Nguyễn Tấn Thành
|
01/05/2014
|
Nam
|
321A C/C TQD
|
15
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
179
|
Phạm Công Thành
|
13/10/2014
|
Nam
|
222A C/C TQD
|
14
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
180
|
Võ Toàn Thắng
|
30/04/2014
|
Nam
|
16/10 TQD
|
19
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
181
|
Vũ Anh Thơ
|
04/01/2014
|
Nữ
|
19D TQD
|
11
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
182
|
Hoàng Trần Thanh Thủy
|
11/09/2014
|
Nữ
|
221/10 LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
183
|
Ngô Bảo Thy
|
14/11/2014
|
Nữ
|
301/26 LVS
|
10
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
184
|
Lê Hoàng Kim Tính
|
04/02/2014
|
Nam
|
301/15G LVS
|
10
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
185
|
Hoàng Trương Bảo Trân
|
11/07/2014
|
Nữ
|
297/46 LVS
|
8
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
186
|
Nguyễn Lê Tường Vân
|
06/04/2014
|
Nữ
|
339/28D1 LVS
|
24
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
187
|
Phạm Quang Vinh
|
04/10/2014
|
Nam
|
339/39L LVS
|
25
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
188
|
Tăng Hiển Vinh
|
21/07/2014
|
Nam
|
315/4A LVS
|
20
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
189
|
Trần Phúc Nguyên Vinh
|
06/11/2014
|
Nam
|
351/48C LVS
|
28
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
190
|
Huỳnh Ngọc Thiên Vương
|
10/08/2014
|
Nam
|
297/29A LVS
|
9
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
191
|
Trần Hà Vy
|
14/05/2014
|
Nữ
|
351/27 LVS
|
28
|
3
|
X
|
|
|
|
13
|
192
|
Mai Ngọc Nhã Ý
|
25/08/2014
|
Nữ
|
211B C/C TQD
|
17
|
2
|
X
|
|
|
|
13
|
|
Tổng cộng có 192 học sinh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 3, ngày 29 tháng 6 năm 2020
|
|
Người lập biểu
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Quốc Huy
|
|
|
|
Phạm Đăng Khoa
|